🌟 골수에 박히다[뿌리박히다]
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8)